Tài liệu bổ sung
Thể từ điển của động từ (Bài 11)
Thể MASU | Thể từ điển |
---|---|
TSUKAIMASU (sử dụng) |
TSUKAU |
MACHIMASU (chờ) |
MATSU |
ATSUMARIMASU (tập trung) |
ATSUMARU |
YOMIMASU (đọc) |
YOMU |
KAKIMASU (viết) |
KAKU |
ISOGIMASU (vội) |
ISOGU |
IKIMASU (đi) |
IKU |
TABEMASU (ăn) |
TABERU |
OBOEMASU (nhớ) |
OBOERU |
ORIMASU (xuống tàu/xe) |
ORIRU |
IMASU (có/tồn tại) |
IRU |
MIMASU (nhìn) |
MIRU |
KIMASU (đến) |
KURU |
SHIMASU (làm) |
SURU |
Chúng tôi giải thích chi tiết những nội dung trên trong bài học ở dạng âm thanh. Hãy bấm vào nút ở dưới để đến trang có bài học và nghe hết 10 phút của bài học.