Tài liệu bổ sung
Thể phủ định của tính từ (Bài 15)
Tính từ đuôi I | Thể phủ định |
---|---|
URESHII (vui sướng) |
URESHIKUNAI |
OMOSHIROI (thú vị) |
OMOSHIROKUNAI |
ISOGASHII (bận) |
ISOGASHIKUNAI |
YASUI (rẻ) |
YASUKUNAI |
KAWAII (dễ thương) |
KAWAIKUNAI |
ÔKII (to) |
ÔKIKUNAI |
OISHII (ngon) |
OISHIKUNAI |
II (tốt) |
YOKUNAI |
Tính từ đuôi NA | Thể phủ định |
---|---|
DAIJÔBU (không sao/ổn) |
DAIJÔBU DEWANAI |
JÔZU (giỏi) |
JÔZU DEWANAI |
GENKI (khỏe mạnh) |
GENKI DEWANAI |
SUKI (thích) |
SUKI DEWANAI |
YÛMEI (nổi tiếng) |
YÛMEI DEWANAI |
Chúng tôi giải thích chi tiết những nội dung trên trong bài học ở dạng âm thanh. Hãy bấm vào nút ở dưới để đến trang có bài học và nghe hết 10 phút của bài học.