Danh sách từ vựng & câu đố
Câu đố từ vựng
Bấm vào nút "Nghe" để nghe từ hoặc cụm từ có trong bài học. Sau đó, chọn nghĩa của từ và cụm từ trong các lựa chọn ở bên dưới. Có 3 câu hỏi cho mỗi bài học.
Bài 1
Câu 1
- Câu 1
- Câu 2
- Câu 3
Rất tốt!
Rất tiếc, bạn đã trả lời sai. Câu trả lời đúng là ...
- 私
-
[WATASHI]
tôi
- はじめまして
-
[HAJIMEMASHITE]
Xin chào. - よろしくお願いします
-
[YOROSHIKU ONEGAI SHIMASU]
Rất hân hạnh được làm quen.
Rất tốt!
Rất tiếc, bạn đã trả lời sai. Câu trả lời đúng là ...
- よろしくお願いします
-
[YOROSHIKU ONEGAI SHIMASU]
Rất hân hạnh được làm quen.
- こちらこそ
-
[KOCHIRAKOSO]
Chính tôi mới phải là người nói như vậy. - 私
-
[WATASHI]
tôi
Rất tốt!
Rất tiếc, bạn đã trả lời sai. Câu trả lời đúng là ...
- こちらこそ
-
[KOCHIRAKOSO]
Chính tôi mới phải là người nói như vậy.
- はじめまして
-
[HAJIMEMASHITE]
Xin chào. - よろしくお願いします
-
[YOROSHIKU ONEGAI SHIMASU]
Rất hân hạnh được làm quen.
Danh sách bài học để kiểm tra
Bấm vào số bài để đến trang câu đố của bài học. Khi bạn trả lời đúng cả 3 câu hỏi, hình bông hoa sẽ hiện lên ở chỗ ghi số bài.
* Có thể bạn sẽ không sử dụng được một số tính năng trong mục này nếu cookie đang bị vô hiệu hóa.