NHK WORLD > Cùng nhau học tiếng Nhật > Học bằng tiếng Việt > Danh sách từ vựng & câu đố > Danh sách từ vựng

Danh sách từ vựng & câu đố

Bài 3

教室 [KYÔSHITSU]

lớp học

Từ ngữ và mẫu câu trong bài

さくら ここは教室です。 Chỗ này là lớp học.
Sakura KOKO WA KYÔSHITSU DESU.
Chỗ này là lớp học.
アンナ わあ、広い。 Ồ, rộng quá!
Anna WÂ, HIROI.
Ồ, rộng quá!
さくら あそこは図書館。 Chỗ kia là thư viện.
Sakura ASOKO WA TOSHOKAN.
Chỗ kia là thư viện.
アンナ トイレはどこですか。 Nhà vệ sinh ở đâu ạ?
Anna TOIRE WA DOKO DESU KA.
Nhà vệ sinh ở đâu ạ?
さくら すぐそこです。 Ngay chỗ đó thôi.
Sakura SUGU SOKO DESU.
Ngay chỗ đó thôi.
*Bạn sẽ rời trang web của NHK