Danh sách từ vựng & câu đố
Bài 39
鼻水 [HANAMIZU]
sổ mũi
Từ ngữ và mẫu câu trong bài
医者 | どうしましたか。 | Chị bị làm sao vậy?
|
---|---|---|
Bác sĩ | DÔ SHIMASHITA KA.
Chị bị làm sao vậy?
|
|
アンナ | せきが出ます。 | Tôi bị ho.
|
Anna | SEKI GA DEMASU.
Tôi bị ho.
|
|
寮母 | 熱も37.8度あります。 | Cô ấy cũng bị sốt 37,8 độ.
|
Người quản lí kí túc xá | NETSU MO SANJÛNANA TEN HACHI DO ARIMASU.
Cô ấy cũng bị sốt 37,8 độ.
|
|
医者 | 喉を見せてください。 かぜだと思います。 |
Để tôi khám họng. Tôi nghĩ là chị bị cảm lạnh. |
Bác sĩ | NODO O MISETE KUDASAI. KAZE DA TO OMOIMASU. Để tôi khám họng.
Tôi nghĩ là chị bị cảm lạnh.
|