NHK WORLD > Cùng nhau học tiếng Nhật > Học bằng tiếng Việt > Danh sách từ vựng & câu đố > Danh sách từ vựng

Danh sách từ vựng & câu đố

Bài 37

おすし [OSUSHI]

sushi
Món này gồm cơm trộn với dấm nặn thành miếng, ở trên đặt miếng cá sống hoặc các loại thực phẩm khác. Chữ O đặt trước SUSHI khiến từ này nghe lịch sự hơn.

Từ ngữ và mẫu câu trong bài

寮母 旅行はどうだった? Chuyến đi thế nào?
Người quản lí kí túc xá RYOKÔ WA DÔ DATTA?
Chuyến đi thế nào?
アンナ 富士山を見たり、おすしを食べたりしました。楽しかったです。 Con đã ngắm núi Phú Sĩ, ăn sushi, và tham gia những hoạt động khác nữa. Vui lắm ạ!
Anna FUJISAN O MITARI, OSUSHI O TABETARI SHIMASHITA.
TANOSHIKATTA DESU.
Con đã ngắm núi Phú Sĩ, ăn sushi, và tham gia những hoạt động khác nữa. Vui lắm ạ!
寮母 それはよかったわね。 Thế thì tốt rồi.
Người quản lí kí túc xá SORE WA YOKATTA WA NE.
Thế thì tốt rồi.
*Bạn sẽ rời trang web của NHK