Danh sách từ vựng & câu đố
Bài 34
トロ [TORO]
phần thịt béo nằm ở bụng của cá ngừ đại dương
Từ ngữ và mẫu câu trong bài
健太 | あっ、トロが来た。 | A, toro đến rồi!
|
---|---|---|
Kenta | A', TORO GA KITA.
A, toro đến rồi!
|
|
アンナ | トロって何ですか。 | Toro là cái gì thế ạ?
|
Anna | TORO TTE NAN DESU KA.
Toro là cái gì thế ạ?
|
|
健太 | マグロのおなかの部分です。どうぞ。 | Nó là phần bụng của cá ngừ đại dương. Mời em!
|
Kenta | MAGURO NO ONAKA NO BUBUN DESU. DÔZO.
Nó là phần bụng của cá ngừ đại dương. Mời em!
|
|
アンナ | いただきます。 やわらかくておいしいです。 |
Em xin phép. Mềm và ngon quá ạ!
|
Anna | ITADAKIMASU. YAWARAKAKUTE OISHII DESU. Em xin phép. Mềm và ngon quá ạ!
|