Danh sách từ vựng & câu đố
Bài 31
歳 [SAI]
…tuổi
Từ này đứng sau số để thể hiện tuổi.
Từ ngữ và mẫu câu trong bài
アンナ | おばあさん、お元気ですね。 | Bà ơi, trông bà còn khỏe quá ạ!
|
---|---|---|
Anna | OBÂSAN, OGENKI DESU NE.
Bà ơi, trông bà còn khỏe quá ạ!
|
|
おばあさん | もう82歳ですよ。 さあ、お茶をどうぞ。 |
Bà đã 82 tuổi rồi đấy. Nào, cháu uống trà đi.
|
Bà | MÔ HACHIJÛNI SAI DESU YO. SÂ, OCHA O DÔZO. Bà đã 82 tuổi rồi đấy. Nào, cháu uống trà đi.
|
|
アンナ | わあ、きれいな緑色。香りもいいです。 | Ồ, màu xanh lục đẹp quá!
Hương cũng thơm.
|
Anna | WÂ, KIREINA MIDORI IRO. KAORI MO II DESU.
Ồ, màu xanh lục đẹp quá!
Hương cũng thơm.
|