NHK WORLD > Cùng nhau học tiếng Nhật > Học bằng tiếng Việt > Danh sách từ vựng & câu đố > Danh sách từ vựng

Danh sách từ vựng & câu đố

Bài 2

ありがとうございます [ARIGATÔ GOZAIMASU]

Xin cảm ơn.
Bạn có thể chỉ cần nói ARIGATÔ, nghĩa là "cảm ơn", nhưng nếu thêm GOZAIMASU thì nghe sẽ lịch sự hơn.

Từ ngữ và mẫu câu trong bài

アンナ さくらさん。はい、どうぞ。 Chị Sakura này, xin tặng chị.
Anna SAKURA-SAN. HAI, DÔZO.
Chị Sakura này, xin tặng chị.
さくら これは何ですか。 Đây là cái gì thế?
Sakura KORE WA NAN DESU KA.
Đây là cái gì thế?
アンナ それはタイのお土産です。 Đấy là món quà lưu niệm của Thái Lan.
Anna SORE WA TAI NO OMIYAGE DESU.
Đấy là món quà lưu niệm của Thái Lan.
さくら ありがとうございます。 Xin cảm ơn chị.
Sakura ARIGATÔ GOZAIMASU.
Xin cảm ơn chị.
アンナ どういたしまして。 Không có gì ạ.
Anna DÔITASHIMASHITE.
Không có gì ạ.
*Bạn sẽ rời trang web của NHK