Danh sách từ vựng & câu đố
Bài 27
先月 [SENGETSU]
tháng trước
Từ ngữ và mẫu câu trong bài
アンナ | 誰が結婚するんですか。 | Ai kết hôn đấy ạ?
|
---|---|---|
Anna | DARE GA KEKKON SURU N DESU KA.
Ai kết hôn đấy ạ?
|
|
さくら | 静岡の友だち。 | Một người bạn ở Shizuoka.
|
Sakura | SHIZUOKA NO TOMODACHI.
Một người bạn ở Shizuoka.
|
|
アンナ | へえ。いつですか。 | Ôi, thế à! Bao giờ thế ạ?
|
Anna | HÊ. ITSU DESU KA.
Ôi, thế à! Bao giờ thế ạ?
|
|
さくら | 来月20日よ。アンナも一緒に静岡に行かない? | Ngày 20 tháng sau đấy.
Anna có đi cùng chị đến Shizuoka không?
|
Sakura | RAIGETSU HATSUKA YO. ANNA MO ISSHO NI SHIZUOKA NI IKANAI?
Ngày 20 tháng sau đấy.
Anna có đi cùng chị đến Shizuoka không?
|