Danh sách từ vựng & câu đố
Bài 26
60点 [ROKUJITTEN]
60 điểm
Cụm từ này gồm ROKUJÛ là "60", và TEN là "điểm".
Từ ngữ và mẫu câu trong bài
アンナ | ロドリゴ、元気がないね。 | Rodrigo ơi, bạn không khỏe à?
|
---|---|---|
Anna | RODORIGO, GENKI GA NAI NE.
Rodrigo ơi, bạn không khỏe à?
|
|
ロドリゴ | 試験ができなかったんです。 | Mình đã không làm tốt bài kiểm tra.
|
Rodrigo | SHIKEN GA DEKINAKATTA N DESU.
Mình đã không làm tốt bài kiểm tra.
|
|
アンナ | 私も…。60点でした。 次はがんばろう。 |
Mình cũng vậy... Mình được 60 điểm. Lần sau bọn mình cùng cố gắng nhé. |
Anna | WATASHI MO.... ROKUJITTEN DESHITA. TSUGI WA GANBARÔ. Mình cũng vậy... Mình được 60 điểm.
Lần sau bọn mình cùng cố gắng nhé.
|