NHK WORLD > Cùng nhau học tiếng Nhật > Học bằng tiếng Việt > Danh sách từ vựng & câu đố > Danh sách từ vựng

Danh sách từ vựng & câu đố

Bài 21

あんな [ANNA]

như thế kia

Từ ngữ và mẫu câu trong bài

さくら アンナ、上手だね。 Anna ơi, hát hay thế!
Sakura ANNA, JÔZU DA NE.
Anna ơi, hát hay thế!
アンナ いいえ、それほどでも。 Không, không hay đến mức đấy đâu ạ.
Anna IIE, SOREHODODEMO.
Không, không hay đến mức đấy đâu ạ.
ロドリゴ あっ、もうこんな時間です。 Ôi, đã muộn như thế này rồi!
Rodrigo A', MÔ KONNA JIKAN DESU.
Ôi, đã muộn như thế này rồi!
アンナ 大変。門限に間に合わない。 Gay go rồi! Tôi không về kịp giờ đóng cửa kí túc xá mất.
Anna TAIHEN. MONGEN NI MANIAWANAI.
Gay go rồi! Tôi không về kịp giờ đóng cửa kí túc xá mất.
*Bạn sẽ rời trang web của NHK