Danh sách từ vựng & câu đố
Bài 20
歌 [UTA]
bài hát
Từ ngữ và mẫu câu trong bài
ロドリゴ | アンナさんは日本の歌を歌ったことがありますか。 | Chị Anna này, chị đã bao giờ hát bài hát Nhật Bản chưa?
|
---|---|---|
Rodrigo | ANNA-SAN WA NIHON NO UTA O UTATTA KOTO GA ARIMASU KA.
Chị Anna này, chị đã bao giờ hát bài hát Nhật Bản chưa?
|
|
アンナ | はい、あります。 | Có, rồi ạ.
|
Anna | HAI, ARIMASU.
Có, rồi ạ.
|
|
さくら | どんな曲が得意? | Chị hát được những bài như thế nào?
|
Sakura | DONNA KYOKU GA TOKUI?
Chị hát được những bài như thế nào?
|
|
アンナ | アニメの曲です。 | Bài hát của phim hoạt hình ạ.
|
Anna | ANIME NO KYOKU DESU.
Bài hát của phim hoạt hình ạ.
|