Danh sách từ vựng & câu đố
Bài 18
もしもし [MOSHI MOSHI]
Alô
Đây là từ được dùng khi bắt đầu nói điện thoại với ai đó.
Từ ngữ và mẫu câu trong bài
アンナ | もしもし、さくらさん。助けてください。 道に迷ってしまいました。 |
Alô, chị Sakura à? Xin hãy giúp tôi!
Tôi bị lạc đường mất rồi.
|
---|---|---|
Anna | MOSHIMOSHI, SAKURA-SAN. TASUKETE KUDASAI. MICHI NI MAYOTTE SHIMAIMASHITA. Alô, chị Sakura à? Xin hãy giúp tôi!
Tôi bị lạc đường mất rồi.
|
|
さくら | 今、どこ? | Bây giờ, chị đang ở đâu?
|
Sakura | IMA, DOKO?
Bây giờ, chị đang ở đâu?
|
|
アンナ | 目の前に郵便局があります。 | Ngay trước mắt tôi là bưu điện.
|
Anna | ME NO MAE NI YÛBINKYOKU GA ARIMASU.
Ngay trước mắt tôi là bưu điện.
|
|
さくら | 分かった。そこにいて。 | Tôi hiểu rồi. Chị cứ ở chỗ đó nhé!
|
Sakura | WAKATTA. SOKO NI ITE.
Tôi hiểu rồi. Chị cứ ở chỗ đó nhé!
|