NHK WORLD > Cùng nhau học tiếng Nhật > Học bằng tiếng Việt > Danh sách từ vựng & câu đố > Danh sách từ vựng

Danh sách từ vựng & câu đố

Bài 14

分かります [WAKARIMASU]

hiểu
WAKARIMASHITA là thể quá khứ của động từ này. Chúng ta thường nói "HAI, WAKARIMASHITA", khi được chỉ dẫn, khuyên bảo hay bị nhắc nhở.

Từ ngữ và mẫu câu trong bài

アンナ お母さん、ここにゴミを捨ててもいいですか。 Mẹ ơi, con vứt rác ở đây có được không ạ?
Anna OKÂSAN, KOKO NI GOMI O SUTETE MO II DESU KA.
Mẹ ơi, con vứt rác ở đây có được không ạ?
寮母 そうねえ。缶は別の袋に入れてください。資源ですから。 Để xem nào. Hãy bỏ vỏ hộp kim loại vào một túi khác. Vì chúng là nguyên liệu có thể tái chế.
Người quản lí kí túc xá SÔNÊ. KAN WA BETSU NO FUKURO NI IRETE KUDASAI. SHIGEN DESU KARA.
Để xem nào. Hãy bỏ vỏ hộp kim loại vào một túi khác. Vì chúng là nguyên liệu có thể tái chế.
アンナ はい、分かりました。 Vâng, con hiểu rồi.
Anna HAI, WAKARIMASHITA.
Vâng, con hiểu rồi.
*Bạn sẽ rời trang web của NHK