Danh sách từ vựng & câu đố
Bài 14
資源 [SHIGEN]
tài nguyên, tức là vật chất có thể tái chế
Từ ngữ và mẫu câu trong bài
アンナ | お母さん、ここにゴミを捨ててもいいですか。 | Mẹ ơi, con vứt rác ở đây có được không ạ?
|
---|---|---|
Anna | OKÂSAN, KOKO NI GOMI O SUTETE MO II DESU KA.
Mẹ ơi, con vứt rác ở đây có được không ạ?
|
|
寮母 | そうねえ。缶は別の袋に入れてください。資源ですから。 | Để xem nào. Hãy bỏ vỏ hộp kim loại vào một túi khác. Vì chúng là nguyên liệu có thể tái chế.
|
Người quản lí kí túc xá | SÔNÊ. KAN WA BETSU NO FUKURO NI IRETE KUDASAI. SHIGEN DESU KARA.
Để xem nào. Hãy bỏ vỏ hộp kim loại vào một túi khác. Vì chúng là nguyên liệu có thể tái chế.
|
|
アンナ | はい、分かりました。 | Vâng, con hiểu rồi.
|
Anna | HAI, WAKARIMASHITA.
Vâng, con hiểu rồi.
|