Tài liệu bổ sung
TSU: từ dùng để đếm (Bài 7)
Nếu từ dùng để đếm đứng đằng sau là TSU, thì cách đếm số từ 1 đến 10 thay đổi.Số 10 đặc biệt hơn cả là không có TSU đằng sau, mà chỉ nói là TÔ.
1つ | HITOTSU |
---|---|
2つ | FUTATSU |
3つ | MITTSU |
4つ | YOTTSU |
5つ | ITSUTSU |
6つ | MUTTSU |
7つ | NANATSU |
8つ | YATTSU |
9つ | KOKONOTSU |
10 | TÔ |
Chúng tôi giải thích chi tiết những nội dung trên trong bài học ở dạng âm thanh. Hãy bấm vào nút ở dưới để đến trang có bài học và nghe hết 10 phút của bài học.