Tài liệu bổ sung
Số đếm - Phần 3 (Bài 35)
100 | HYAKU |
---|---|
200 | NIHYAKU |
300 | SANBYAKU |
400 | YONHYAKU |
500 | GOHYAKU |
600 | ROPPYAKU |
700 | NANAHYAKU |
800 | HAPPYAKU |
900 | KYÛHYAKU |
1000 | SEN |
---|---|
2000 | NISEN |
3000 | SANZEN |
4000 | YONSEN |
5000 | GOSEN |
6000 | ROKUSEN |
7000 | NANASEN |
8000 | HASSEN |
9000 | KYÛSEN |
10000 | ICHIMAN |
---|---|
20000 | NIMAN |
30000 | SANMAN |
40000 | YONMAN |
50000 | GOMAN |
60000 | ROKUMAN |
70000 | NANAMAN |
80000 | HACHIMAN |
90000 | KYÛMAN |
Chúng tôi giải thích chi tiết những nội dung trên trong bài học ở dạng âm thanh. Hãy bấm vào nút ở dưới để đến trang có bài học và nghe hết 10 phút của bài học.