Tài liệu bổ sung
Số đếm - Phần 2 (Bài 31)
10 | JÛ |
---|---|
11 | JÛICHI |
12 | JÛNI |
13 | JÛSAN |
14 | JÛSHI, JÛYON |
15 | JÛGO |
16 | JÛROKU |
17 | JÛNANA, JÛSHICHI |
18 | JÛHACHI |
19 | JÛKYÛ, JÛKU |
20 | NIJÛ |
20 | NIJÛ |
---|---|
30 | SANJÛ |
40 | YONJÛ |
50 | GOJÛ |
60 | ROKUJÛ |
70 | NANAJÛ |
80 | HACHIJÛ |
90 | KYÛJÛ |
Chúng tôi giải thích chi tiết những nội dung trên trong bài học ở dạng âm thanh. Hãy bấm vào nút ở dưới để đến trang có bài học và nghe hết 10 phút của bài học.