Tài liệu bổ sung
Các ngày trong tháng (Bài 27)
TSUITACHI | Mồng 1 |
---|---|
FUTSUKA | Mồng 2 |
MIKKA | Mồng 3 |
YOKKA | Mồng 4 |
ITSUKA | Mồng 5 |
MUIKA | Mồng 6 |
NANOKA | Mồng 7 |
YÔKA | Mồng 8 |
KOKONOKA | Mồng 9 |
TÔKA | Mồng 10 |
JÛICHINICHI | Ngày 11 |
---|---|
HATSUKA | Ngày 20 |
NIJÛYOKKA | Ngày 24 |
Chúng tôi giải thích chi tiết những nội dung trên trong bài học ở dạng âm thanh. Hãy bấm vào nút ở dưới để đến trang có bài học và nghe hết 10 phút của bài học.