Bài 7
Có bánh su kem không ạ?

Chị Anna đến hiệu bánh cùng với chị Sakura.
Mẫu câu chính:
SHÛKURÎMU WA ARIMASU KA
Hội thoại
アンナ | ケーキがいっぱいありますね。 | Có nhiều bánh nhỉ!
|
---|---|---|
Anna | KÊKI GA IPPAI ARIMASU NE.
Có nhiều bánh nhỉ!
|
|
さくら | すみません、シュークリームはありますか。 | Xin lỗi cho tôi hỏi, có bánh su kem không ạ?
|
Sakura | SUMIMASEN, SHÛKURÎMU WA ARIMASU KA.
Xin lỗi cho tôi hỏi, có bánh su kem không ạ?
|
|
店員 | はい、こちらです。 | Có, ở đằng này ạ.
|
Nhân viên cửa hàng | HAI, KOCHIRA DESU.
Có, ở đằng này ạ.
|
|
さくら | シュークリームを2つください。 | Xin cho tôi 2 chiếc bánh su kem.
|
Sakura | SHÛKURÎMU O FUTATSU KUDASAI.
Xin cho tôi 2 chiếc bánh su kem.
|
Mẫu ngữ pháp
TSU: từ dùng để đếm
Nếu từ dùng để đếm đứng đằng sau là TSU, thì cách đếm số từ 1 đến 10 thay đổi.
Xem trong phần " Tài liệu bổ sung".
Thưa cô, em hỏi!
Cách dùng động từ ARIMASU
ARIMASU nghĩa là “có”, thuộc về nhóm gọi là “động từ biểu hiện trạng thái”, mô tả trạng thái của người hoặc đồ vật. ARIMASU đi kèm với GA, là trợ từ đứng sau chủ ngữ của câu.
Từ tượng thanh & tượng hình
Cách ăn
Tiếng Nhật là ngôn ngữ có rất nhiều từ tượng thanh và tượng hình. Một loạt các từ tượng thanh và tượng hình trong tiếng Nhật, từ tiếng kêu của loài vật đến các cụm từ chỉ cảm xúc của con người, được thể hiện bằng âm thanh.
Tâm sự của Anna
KUDASAI là cách nói rất hữu ích. Nếu chỉ tay vào vật nào đó mình muốn mua và nói KORE O KUDASAI - “Xin cho tôi cái này”, như vậy là mình có thể mua được, mà chẳng cần phải biết gọi nó trong tiếng Nhật là gì.
