Bài 20
Chị đã bao giờ hát bài hát Nhật Bản chưa?
Chị Anna và bạn bè đến hát tại quán karaoke.
Mẫu câu chính:
NIHON NO UTA O UTATTA KOTO GA ARIMASU KA
Hội thoại
ロドリゴ | アンナさんは日本の歌を歌ったことがありますか。 | Chị Anna này, chị đã bao giờ hát bài hát Nhật Bản chưa?
|
---|---|---|
Rodrigo | ANNA-SAN WA NIHON NO UTA O UTATTA KOTO GA ARIMASU KA.
Chị Anna này, chị đã bao giờ hát bài hát Nhật Bản chưa?
|
|
アンナ | はい、あります。 | Có, rồi ạ.
|
Anna | HAI, ARIMASU.
Có, rồi ạ.
|
|
さくら | どんな曲が得意? | Chị hát được những bài như thế nào?
|
Sakura | DONNA KYOKU GA TOKUI?
Chị hát được những bài như thế nào?
|
|
アンナ | アニメの曲です。 | Bài hát của phim hoạt hình ạ.
|
Anna | ANIME NO KYOKU DESU.
Bài hát của phim hoạt hình ạ.
|
Mẫu ngữ pháp
ARIMASU: động từ chỉ sự sở hữu
Trong bài 7, ARIMASU nghĩa là "có thứ gì đó", chỉ sự tồn tại. Trong bài 9, từ này nghĩa là "có một sự kiện gì đó". Còn ở đây thì ARIMASU có nghĩa là “có cái gì đó” như là “kinh nghiệm”.
Ví dụ: NIHON NO UTA O UTATTA KOTO GA ARIMASU KA.
(Bạn đã bao giờ hát bài hát Nhật Bản chưa?)
Thưa cô, em hỏi!
Động từ thể TA + KOTO GA ARIMASU
Động từ thể TA biểu thị hành động trong quá khứ hoặc mang nghĩa hoàn thành. Kết hợp động từ thể TA và KOTO GA ARIMASU để nói về những việc bạn đã từng làm trước kia.
Từ tượng thanh & tượng hình
Tàu
Tiếng Nhật là ngôn ngữ có rất nhiều từ tượng thanh và tượng hình. Một loạt các từ tượng thanh và tượng hình trong tiếng Nhật, từ tiếng kêu của loài vật đến các cụm từ chỉ cảm xúc của con người, được thể hiện bằng âm thanh.
Tâm sự của Anna
Lần đầu tiên mình đến quán Karaoke ở Nhật. Mình còn nghe nói là có người đến đây một mình để tập hát. Ngạc nhiên thật đấy!