日本、慣れる、はい、どんな、こと、する、ええと、雪、見る、北海道、行く、いい、あと、友達、会う、おや、大丈夫(な)、顔が赤い
Nihon, nareru, hai, donna, koto, suru, eeto, yuki, miru, Hokkaidoo, iku, ii, ato, tomodachi, au, oya, daijoobu (na), kao ga akai
Nhật Bản, quen (với điều gì đó), vâng, có, rồi, như thế nào, việc, làm, umm, tuyết, xem, nhìn, Hokkaido, đi, tốt, hay, được, với cả, bạn, gặp, chà chà, không sao, mặt đỏ