#1
Hỏi địa điểm
はるさんハウスはどこですか Haru-san House ở đâu ạ?
#2
Tự giới thiệu tên và nghề nghiệp.
タムです。学生です Cháu là Tâm. Cháu là sinh viên.
#3
Nói về nơi xuất thân của mình
ベトナムから来ました Em đến từ Việt Nam.
#4
Nói mình sẽ làm gì
大学で日本語を勉強します Em sẽ học tiếng Nhật ở trường đại học.
#5
Nói đã học tiếng Nhật bằng cách nào
ラジオで勉強しました Cháu đã học qua đài phát thanh.
#6
Xác nhận đích đến của phương tiện giao thông công cộng
この電車は池袋に行きますか Tàu điện này có đi Ikebukuro không ạ?
#7
Đề nghị ai đó nói chậm lại
ゆっくり話してください Xin nói chậm thôi ạ!
#8
Giới thiệu bạn bè và người khác
友達のあやかさんです Đây là Ayaka, bạn em.
#9
Hỏi tên của đồ vật
これは何ですか Đây là cái gì ạ?
#10
Hỏi giá tiền
このドライヤーはいくらですか Máy sấy tóc này bao nhiêu tiền ạ?
#11
Hỏi xem có thứ mình muốn hay không
お守りはありますか Có bùa may mắn không ạ?
#12
Nói về ấn tượng và giải thích -- Phần 1
かわいいお守りですね Cái bùa này dễ thương nhỉ!
#13
Nói mình muốn làm gì
雪が見たいです Cháu muốn ngắm tuyết ạ.
#14
Nói về nguyện vọng của mình
日本へ行ってみたいです Em muốn thử đi Nhật một lần.
#15
Nói với tài xế taxi nơi mình muốn đến
猿の温泉までお願いします Làm ơn cho tôi đến suối nước nóng con khỉ.
#16
Nói về ấn tượng và giải thích--Phần 2
有名な温泉です Đây là suối nước nóng nổi tiếng.
#17
Nói về việc mình đang làm
日本を旅行しています Cháu đang đi du lịch Nhật Bản.
#18
Diễn tả cảm tưởng về việc đã trải qua
すごく楽しかったです Rất vui ạ.
#19
Nói mình muốn mua gì
手袋が欲しいんですが Tôi muốn mua một đôi găng tay.
#20
Đề nghị không cho gì đó vào món của mình
わさびは入れないでください Làm ơn đừng cho wasabi.
#21
Nói mình đang ở chỗ nào
時計台の中にいます Em đang ở trong tháp đồng hồ.
#22
Rủ đối phương cùng làm gì -- Phần 1
写真を撮りましょう Chụp ảnh cùng nhau đi.
#23
Nói về thứ mình thích
私はこの猫が好きです Em thích con mèo này.
#24
Nói mình không ăn được thứ gì
生卵は食べられません Cháu không ăn được trứng sống.
#25
Nói rằng mình thấy không khỏe
のどが痛いんです Cháu bị đau họng.
#26
Diễn tả nhiều ấn tượng cùng lúc -- Phần 1
この卵焼き、甘くておいしいです Món trứng cuộn này ngọt và ngon quá!
#27
Hỏi xem nên chọn cái nào
どれが一番おいしいですか Món nào ngon nhất ạ?
#28
Xin phép được làm gì
写真を撮ってもいいですか Tôi chụp ảnh có được không ạ?
#29
Nói bạn đã làm gì
ピアノの演奏を聴きに行きました Cháu đã đi nghe biểu diễn piano.
#30
Liệt kê các hành động
一緒に歌ったり、踊ったりしました Chúng em đã hát và múa cùng nhau.
#31
Rủ đối phương cùng làm gì -- Phần 2
一緒に行きませんか Đi cùng với tôi không?
#32
Hỏi cách đi đến nơi bạn muốn đến
忍者博物館まで、どう行ったらいいですか Đi đến Bảo tàng Ninja như thế nào ạ?
#33
Hỏi mất bao lâu để làm việc gì đó
どのくらい待ちますか Phải đợi bao lâu ạ?
#34
Nói đã từng làm việc gì.
読んだことあります Em đã từng đọc rồi.
#35
Liệt kê lần lượt các hành động
大涌谷に行って、黒たまごが食べたいです Em muốn đi Owakudani, rồi ăn trứng đen ạ.
#36
Hỏi giờ
お風呂は何時から何時までですか Có thể sử dụng bể tắm từ mấy giờ đến mấy giờ ạ?
#37
Nói cái gì đó bị trục trặc
テレビがつかないんですが・・・ Tivi bật không lên ạ…
#38
So sánh 2 thứ
外のほうがいいです Em thích bên ngoài hơn.
#39
Diễn tả mình đã lỡ làm gì
財布を落としてしまいました Cháu đánh rơi ví mất rồi.
#40
Giải thích lý do
初めてだったから、びっくりしました Vì đây là lần đầu tiên, nên em giật mình.
#41
Hỏi xem việc mình muốn làm có khả thi không
チケットを買うことができますか Có thể mua vé được không ạ?
#42
Nói về dự định hoặc kế hoạch.
悠輝さんに渡すつもりです Em định tặng cho anh Yuuki.
#43
Diễn tả ấn tượng của mình khi nhìn thấy gì đó.
元気そうですね Anh có vẻ khoẻ nhỉ.
#44
Truyền tải điều mình nghe được
またコンサートがあるそうです Nghe nói lại có hòa nhạc ạ.
#45
Đề nghị một cách lịch sự
日本語をチェックしてもらえませんか Làm ơn kiểm tra tiếng Nhật cho cháu được không ạ?
#46
Diễn tả nhiều ấn tượng cùng lúc -- Phần 2
小さいけどきれいですね Nhỏ nhưng đẹp nhỉ.
#47
Hỏi cách thức làm việc gì đó
どうやってするんですか Làm như thế nào ạ?
#48
Nói mình muốn làm gì trong tương lai
卒業したら、日本で働きたいです Sau khi tốt nghiệp, cháu muốn làm việc ở Nhật Bản.
#1
Hỏi địa điểm
はるさんハウスはどこですか Haru-san House ở đâu ạ?
#2
Tự giới thiệu tên và nghề nghiệp.
タムです。学生です Cháu là Tâm. Cháu là sinh viên.
#3
Nói về nơi xuất thân của mình
ベトナムから来ました Em đến từ Việt Nam.
#4
Nói mình sẽ làm gì
大学で日本語を勉強します Em sẽ học tiếng Nhật ở trường đại học.
#5
Nói đã học tiếng Nhật bằng cách nào
ラジオで勉強しました Cháu đã học qua đài phát thanh.
#6
Xác nhận đích đến của phương tiện giao thông công cộng
この電車は池袋に行きますか Tàu điện này có đi Ikebukuro không ạ?
#7
Đề nghị ai đó nói chậm lại
ゆっくり話してください Xin nói chậm thôi ạ!
#8
Giới thiệu bạn bè và người khác
友達のあやかさんです Đây là Ayaka, bạn em.
#9
Hỏi tên của đồ vật
これは何ですか Đây là cái gì ạ?
#10
Hỏi giá tiền
このドライヤーはいくらですか Máy sấy tóc này bao nhiêu tiền ạ?
#11
Hỏi xem có thứ mình muốn hay không
お守りはありますか Có bùa may mắn không ạ?
#12
Nói về ấn tượng và giải thích -- Phần 1
かわいいお守りですね Cái bùa này dễ thương nhỉ!
#13
Nói mình muốn làm gì
雪が見たいです Cháu muốn ngắm tuyết ạ.
#14
Nói về nguyện vọng của mình
日本へ行ってみたいです Em muốn thử đi Nhật một lần.
#15
Nói với tài xế taxi nơi mình muốn đến
猿の温泉までお願いします Làm ơn cho tôi đến suối nước nóng con khỉ.
#16
Nói về ấn tượng và giải thích--Phần 2
有名な温泉です Đây là suối nước nóng nổi tiếng.
#17
Nói về việc mình đang làm
日本を旅行しています Cháu đang đi du lịch Nhật Bản.
#18
Diễn tả cảm tưởng về việc đã trải qua
すごく楽しかったです Rất vui ạ.
#19
Nói mình muốn mua gì
手袋が欲しいんですが Tôi muốn mua một đôi găng tay.
#20
Đề nghị không cho gì đó vào món của mình
わさびは入れないでください Làm ơn đừng cho wasabi.
#21
Nói mình đang ở chỗ nào
時計台の中にいます Em đang ở trong tháp đồng hồ.
#22
Rủ đối phương cùng làm gì -- Phần 1
写真を撮りましょう Chụp ảnh cùng nhau đi.
#23
Nói về thứ mình thích
私はこの猫が好きです Em thích con mèo này.
#24
Nói mình không ăn được thứ gì
生卵は食べられません Cháu không ăn được trứng sống.
#25
Nói rằng mình thấy không khỏe
のどが痛いんです Cháu bị đau họng.
#26
Diễn tả nhiều ấn tượng cùng lúc -- Phần 1
この卵焼き、甘くておいしいです Món trứng cuộn này ngọt và ngon quá!
#27
Hỏi xem nên chọn cái nào
どれが一番おいしいですか Món nào ngon nhất ạ?
#28
Xin phép được làm gì
写真を撮ってもいいですか Tôi chụp ảnh có được không ạ?
#29
Nói bạn đã làm gì
ピアノの演奏を聴きに行きました Cháu đã đi nghe biểu diễn piano.
#30
Liệt kê các hành động
一緒に歌ったり、踊ったりしました Chúng em đã hát và múa cùng nhau.
#31
Rủ đối phương cùng làm gì -- Phần 2
一緒に行きませんか Đi cùng với tôi không?
#32
Hỏi cách đi đến nơi bạn muốn đến
忍者博物館まで、どう行ったらいいですか Đi đến Bảo tàng Ninja như thế nào ạ?
#33
Hỏi mất bao lâu để làm việc gì đó
どのくらい待ちますか Phải đợi bao lâu ạ?
#34
Nói đã từng làm việc gì.
読んだことあります Em đã từng đọc rồi.
#35
Liệt kê lần lượt các hành động
大涌谷に行って、黒たまごが食べたいです Em muốn đi Owakudani, rồi ăn trứng đen ạ.
#36
Hỏi giờ
お風呂は何時から何時までですか Có thể sử dụng bể tắm từ mấy giờ đến mấy giờ ạ?
#37
Nói cái gì đó bị trục trặc
テレビがつかないんですが・・・ Tivi bật không lên ạ…
#38
So sánh 2 thứ
外のほうがいいです Em thích bên ngoài hơn.
#39
Diễn tả mình đã lỡ làm gì
財布を落としてしまいました Cháu đánh rơi ví mất rồi.
#40
Giải thích lý do
初めてだったから、びっくりしました Vì đây là lần đầu tiên, nên em giật mình.
#41
Hỏi xem việc mình muốn làm có khả thi không
チケットを買うことができますか Có thể mua vé được không ạ?
#42
Nói về dự định hoặc kế hoạch.
悠輝さんに渡すつもりです Em định tặng cho anh Yuuki.
#43
Diễn tả ấn tượng của mình khi nhìn thấy gì đó.
元気そうですね Anh có vẻ khoẻ nhỉ.
#44
Truyền tải điều mình nghe được
またコンサートがあるそうです Nghe nói lại có hòa nhạc ạ.
#45
Đề nghị một cách lịch sự
日本語をチェックしてもらえませんか Làm ơn kiểm tra tiếng Nhật cho cháu được không ạ?
#46
Diễn tả nhiều ấn tượng cùng lúc -- Phần 2
小さいけどきれいですね Nhỏ nhưng đẹp nhỉ.
#47
Hỏi cách thức làm việc gì đó
どうやってするんですか Làm như thế nào ạ?
#48
Nói mình muốn làm gì trong tương lai
卒業したら、日本で働きたいです Sau khi tốt nghiệp, cháu muốn làm việc ở Nhật Bản.