#43

Diễn tả ấn tượng của mình khi nhìn thấy gì đó.

元気そうですね Anh có vẻ khoẻ nhỉ.

  • Hội thoại
  • Video
Phụ đề
  • Tiếng Việt
  • Tiếng Nhật
  • Không có phụ đề

Tâm và Mi Ya đi gặp Yuuki ở phòng thay đồ sau biểu diễn hòa nhạc.

Hội thoại
Từ vựng

久しぶり

hisashiburi

lâu lắm

Thêm vào Ghi chép cá nhânĐã có trong Ghi chép cá nhân

去年

kyonen

năm ngoái

Thêm vào Ghi chép cá nhânĐã có trong Ghi chép cá nhân

日本

Nihon

Nhật Bản

Thêm vào Ghi chép cá nhânĐã có trong Ghi chép cá nhân

来る

kuru

đến

Thêm vào Ghi chép cá nhânĐã có trong Ghi chép cá nhân

日本語

Nihongo

tiếng Nhật

Thêm vào Ghi chép cá nhânĐã có trong Ghi chép cá nhân

勉強する

benkyoo-suru

học

Thêm vào Ghi chép cá nhânĐã có trong Ghi chép cá nhân

そう

soo

thế à

Thêm vào Ghi chép cá nhânĐã có trong Ghi chép cá nhân

yume

ước mơ

Thêm vào Ghi chép cá nhânĐã có trong Ghi chép cá nhân

かなう

kanau

thành hiện thực

Thêm vào Ghi chép cá nhânĐã có trong Ghi chép cá nhân

元気(な)

genki (na)

khoẻ mạnh

Thêm vào Ghi chép cá nhânĐã có trong Ghi chép cá nhân

また

mata

lại

Thêm vào Ghi chép cá nhânĐã có trong Ghi chép cá nhân

会う

au

gặp

Thêm vào Ghi chép cá nhânĐã có trong Ghi chép cá nhân

うれしい

ureshii

vui

Thêm vào Ghi chép cá nhânĐã có trong Ghi chép cá nhân

Mẫu câu cơ bản

Diễn tả ấn tượng của mình khi nhìn thấy gì đó.

Thêm vào Ghi chép cá nhânĐã có trong Ghi chép cá nhân

Để diễn tả ấn tượng của mình về điều gì đó dựa trên phán đoán tình hình hoặc nhìn từ vẻ bên ngoài dùng mẫu "[tính từ] + soo desu". Với tính từ đuôi NA, bỏ đuôi "na" và thêm "soo desu". Với tính từ đuôi I, bỏ đuôi "i" và thêm "soo desu".

"...soo":
Giống như "Omoshirosoo" (có vẻ thú vị) và "Oishisoo" (có vẻ ngon), khi muốn diễn tả ấn tượng của mình khi nhìn thấy thứ gì đó, thì không thêm "desu" mà nói "-soo".

Luyện tập
Thực hành

Thử diễn tả ấn tượng từ vẻ bên ngoài

1Để nói câu sau bằng tiếng Nhật, trong 3 đáp án, đáp án nào là đúng?

Có vẻ hơi đắt nhỉ.

hơi | đắt

ちょっと | 高い

chotto | takai

2Hãy dùng từ ngữ sau để nói bằng tiếng Nhật.

Có vẻ…nhỉ.

~そうですね。

~soo desu ne.

hôm nay | không thể

今日は | ダメ(な)

kyoo wa | dame (na)

3Hãy dùng từ ngữ sau để nói bằng tiếng Nhật.

Có vẻ…nhỉ.

~そうですね。

~soo desu ne.

ở đây | tốt

ここ | いい(→よさそう)

koko | ii (→yosasoo)

Mở rộng

Thêm vào Ghi chép cá nhânĐã có trong Ghi chép cá nhân

Cách mọi người phát âm

Đây là câu chào người mà lâu lắm rồi bạn mới gặp. Với bạn bè, có thể chỉ nói "Hisashiburi".

Chữ Hán

fuyu (mùa Đông)

Văn hoá

Kho tri thức của Haru-san

Hoa 4 mùa ở Nhật Bản

Ở Nhật Bản, vùng miền nào cũng có những địa danh nổi tiếng về hoa. Sau hoa anh đào nở vào mùa Xuân là hoa cẩm tú cầu khoe sắc trong mùa mưa.

Hoa anh đào ở Hoàng Cung
(Tokyo)

Hoa cẩm tú cầu ở Chùa Hondo-ji
(tỉnh Chiba)

Vào mùa Hè, mọi người thường kéo nhau đi xem những cánh đồng hoa oải hương và hoa hướng dương bát ngát. Mùa Thu là mùa lá đỏ lá vàng, và mùa hoa cánh bướm rất đẹp. Hoa mơ nở từ Đông sang Xuân. Khi thấy hoa mơ nở, mọi người cảm thấy "Xuân sắp về".

Hoa hướng dương ở thị trấn Hokuryu
(Hokkaido)

Hoa mơ ở thành Osaka
(Osaka)

Đã thêm vào Ghi chép cá nhân

Đã có trong Ghi chép cá nhân

Cách sử dụng Ghi chép cá nhân

Hiển thị Ghi chép cá nhân