#31
Rủ đối phương cùng làm gì -- Phần 2
Mike, một người Mỹ thích văn hoá Nhật Bản, đến "Haru-san House" để bàn kế hoạch đi du lịch.
今度
kondo
lần này
Thêm vào Ghi chép cá nhânĐã có trong Ghi chép cá nhân
土曜日
do-yoobi
thứ Bảy
Thêm vào Ghi chép cá nhânĐã có trong Ghi chép cá nhân
忍者
ninja
ninja
Thêm vào Ghi chép cá nhânĐã có trong Ghi chép cá nhân
博物館
hakubutsukan
bảo tàng
Thêm vào Ghi chép cá nhânĐã có trong Ghi chép cá nhân
行く
iku
đi
Thêm vào Ghi chép cá nhânĐã có trong Ghi chép cá nhân
本当に
hontoo ni
thật sự
Thêm vào Ghi chép cá nhânĐã có trong Ghi chép cá nhân
好き(な)
suki (na)
thích
Thêm vào Ghi chép cá nhânĐã có trong Ghi chép cá nhân
みんなで
minna de
mọi người
Thêm vào Ghi chép cá nhânĐã có trong Ghi chép cá nhân
一緒に
issho ni
cùng
Thêm vào Ghi chép cá nhânĐã có trong Ghi chép cá nhân
ちょっと
chotto
hơi
Thêm vào Ghi chép cá nhânĐã có trong Ghi chép cá nhân
私
watashi
tôi
Thêm vào Ghi chép cá nhânĐã có trong Ghi chép cá nhân
授業
jugyoo
giờ học
Thêm vào Ghi chép cá nhânĐã có trong Ghi chép cá nhân
ある
aru
có
Thêm vào Ghi chép cá nhânĐã có trong Ghi chép cá nhân
残念(な)
zannen (na)
tiếc
Thêm vào Ghi chép cá nhânĐã có trong Ghi chép cá nhân
じゃあ
jaa
thế thì
Thêm vào Ghi chép cá nhânĐã có trong Ghi chép cá nhân
2人
futari
2 người
Thêm vào Ghi chép cá nhânĐã có trong Ghi chép cá nhân
Rủ đối phương cùng làm gì -- Phần 2
Thêm vào Ghi chép cá nhânĐã có trong Ghi chép cá nhân
Để rủ ai làm gì, đổi đuôi "-masu" của động từ thể MASU thành "-masen ka" và lên giọng ở cuối câu. "-masen" là thể phủ định nhưng với "-masen ka" thì sẽ thành câu mời rủ. Nếu nhận lời, thì nói "ii desu ne" nghĩa là "nghe hay đấy nhỉ".
"-masen ka" và "-mashoo":
"-mashoo" cũng là cách rủ, nhưng có ý khích lệ người nghe nhận lời. Còn "-masen ka" được dùng khi bạn muốn hỏi xem có tiện cho đối phương hay không, vì thế đây là cách nói lịch sự hơn.
1Để nói câu sau bằng tiếng Nhật, trong 3 đáp án, đáp án nào là đúng?
Mọi người cùng làm tiệc nướng ngoài trời không?
mọi người cùng làm tiệc nướng ngoài trời
みんなでバーベキューをする(→します)
minna de baabekyuu o suru (→shimasu)
2Hãy dùng từ ngữ sau để nói bằng tiếng Nhật.
Anh/Chị có ... cùng với tôi không?
~ませんか。
~masen ka.
hát cùng
一緒に歌う(→歌います)
issho ni utau (→utaimasu)
3Hãy dùng từ ngữ sau để nói bằng tiếng Nhật.
Anh/Chị có ... cùng với tôi không?
~ませんか。
~masen ka.
làm thử
やってみる(→やってみます)
yatte miru (→yatte mimasu)
Đáp án
やってみませんか。
Yatte mimasen ka.
Thêm vào Ghi chép cá nhânĐã có trong Ghi chép cá nhân
Đây là cách từ chối lời mời. "Chotto" nghĩa là "một chút", nhưng khi nói nếu kéo dài và hạ giọng ở cuối câu thì sẽ thể hiện ý từ chối một cách gián tiếp.
Văn hoá đại chúng cùng Mike
Bí mật của Ninja
Cải trang thành ninja
Đã thêm vào Ghi chép cá nhân
Đã có trong Ghi chép cá nhân