#21

Nói mình đang ở chỗ nào

時計台の中にいます Em đang ở trong tháp đồng hồ.

  • Hội thoại
  • Video
Phụ đề
  • Tiếng Việt
  • Tiếng Nhật
  • Không có phụ đề

Tâm và Mi Ya đang ở Hokkaido. Họ hẹn gặp Kaito ở Tháp Đồng Hồ Sapporo.

Hội thoại
Từ vựng

もしもし

moshimoshi

Alô

Thêm vào Ghi chép cá nhânĐã có trong Ghi chép cá nhân

ima

bây giờ

Thêm vào Ghi chép cá nhânĐã có trong Ghi chép cá nhân

どこ

doko

ở đâu

Thêm vào Ghi chép cá nhânĐã có trong Ghi chép cá nhân

いる

iru

ở (có mặt)

Thêm vào Ghi chép cá nhânĐã có trong Ghi chép cá nhân

時計台

tokeedai

tháp đồng hồ

Thêm vào Ghi chép cá nhânĐã có trong Ghi chép cá nhân

naka

trong

Thêm vào Ghi chép cá nhânĐã có trong Ghi chép cá nhân

じゃあ

jaa

thế thì

Thêm vào Ghi chép cá nhânĐã có trong Ghi chép cá nhân

ぼく

boku

anh,tôi (nam)

Thêm vào Ghi chép cá nhânĐã có trong Ghi chép cá nhân

すぐ

sugu

ngay

Thêm vào Ghi chép cá nhânĐã có trong Ghi chép cá nhân

そっち

socchi

chỗ đó

Thêm vào Ghi chép cá nhânĐã có trong Ghi chép cá nhân

行く

iku

đi

Thêm vào Ghi chép cá nhânĐã có trong Ghi chép cá nhân

わかる

wakaru

hiểu

Thêm vào Ghi chép cá nhânĐã có trong Ghi chép cá nhân

こっち

kocchi

đằng này

Thêm vào Ghi chép cá nhânĐã có trong Ghi chép cá nhân

ごめん

gomen

xin lỗi

Thêm vào Ghi chép cá nhânĐã có trong Ghi chép cá nhân

遅くなる

osoku naru

muộn

Thêm vào Ghi chép cá nhânĐã có trong Ghi chép cá nhân

Mẫu câu cơ bản

Nói mình đang ở chỗ nào

Thêm vào Ghi chép cá nhânĐã có trong Ghi chép cá nhân

Để nói mình đang ở chỗ nào, dùng mẫu "[địa điểm] ni imasu". Để nói chính xác địa điểm, dùng tên của điểm mốc và nói "[điểm mốc] no [vị trí của bạn] ni imasu". (Ví dụ: "tokeedai no naka ni imasu" nghĩa là "ở trong tháp đồng hồ").

"Imasu" và "Arimasu":
"Imasu" là thể MASU của động từ "iru" nghĩa là "có/có mặt" và được dùng để chỉ sự hiện hữu hoặc tồn tại của người và động vật. (Ví dụ: "Watashi wa Hokkaido ni imasu." nghĩa là "Tôi đang ở Hokkaido.") Còn "arimasu" là thể MASU của động từ "aru" cũng có nghĩa là "có/có mặt" nhưng được dùng để chỉ sự hiện hữu hoặc tồn tại của vật vô tri vô giác. (Ví dụ: "Omamori wa otera ni arimasu." nghĩa là "Bùa may mắn có ở chùa.")

Từ chỉ vị trí:
Ví dụ: "naka" là "trong", "mae" là "đằng trước", "yoko" là "bên cạnh" và "shita" là "phía dưới".

Hỏi ai đó đang ở đâu:
Khi muốn hỏi ai đó đang ở đâu, nói "Doko ni imasu ka" nghĩa là "Bây giờ, anh/chị đang ở đâu?"

Luyện tập
Thực hành

Bạn hãy nói địa điểm bạn đang có mặt.

1Để nói câu sau bằng tiếng Nhật, trong 3 đáp án, đáp án nào là đúng?

Tôi đang ở trong cửa hàng tiện lợi.

cửa hàng tiện lợi | trong

コンビニ | 中

konbini | naka

2Hãy dùng từ ngữ sau để nói bằng tiếng Nhật.

Tôi đang ở [vị trí] [điểm mốc].

điểm mốc】の【vị trí】にいます。

【điểm mốc】 no【vị trí】 ni imasu.

quầy thông tin | bên cạnh

インフォメーション | 横

infomeeshon | yoko

3Hãy dùng từ ngữ sau để nói bằng tiếng Nhật.

Tôi đang ở [vị trí] [điểm mốc].

điểm mốc】の【vị trí】にいます。

【điểm mốc】 no【vị trí】 ni imasu.

thang cuốn | dưới

エスカレーター | 下

esukareetaa | shita

Mở rộng

Thêm vào Ghi chép cá nhânĐã có trong Ghi chép cá nhân

Cách mọi người phát âm

Là cách thể hiện đã hiểu chính xác lời giải thích hay câu chuyện của đối phương. Động từ nguyên thể là "wakaru" nghĩa là "hiểu".

Chữ Hán

Tokee (đồng hồ)

Văn hoá

Kho tri thức của Haru-san

Cửa hàng tiện lợi

Nhiều cửa hàng tiện lợi mở cửa 24/7. Cửa hàng tiện lợi bán rất nhiều loại hàng hoá như cơm hộp, bánh kẹp, bánh kẹo, đồ uống và vật dụng hàng ngày. Bạn cũng có thể rút tiền từ máy ATM, hay nhận vé đã đặt mua qua mạng internet nữa.

 

Máy dịch vụ đa năng

Đã thêm vào Ghi chép cá nhân

Đã có trong Ghi chép cá nhân

Cách sử dụng Ghi chép cá nhân

Hiển thị Ghi chép cá nhân