#19

Nói mình muốn mua gì

手袋が欲しいんですが Tôi muốn mua một đôi găng tay.

  • Hội thoại
  • Video
Phụ đề
  • Tiếng Việt
  • Tiếng Nhật
  • Không có phụ đề

Tâm quyết định đi du lịch Hokkaido cùng với Mi Ya và Kaito. Để chuẩn bị cho chuyến du lịch, Tâm đi mua găng tay.

Hội thoại
Từ vựng

あのう

anoo

Anh ơi

Thêm vào Ghi chép cá nhânĐã có trong Ghi chép cá nhân

すみません

sumimasen

xin lỗi cho tôi hỏi

Thêm vào Ghi chép cá nhânĐã có trong Ghi chép cá nhân

手袋

tebukuro

găng tay

Thêm vào Ghi chép cá nhânĐã có trong Ghi chép cá nhân

欲しい

hoshii

muốn có

Thêm vào Ghi chép cá nhânĐã có trong Ghi chép cá nhân

こちら

kochira

đằng này

Thêm vào Ghi chép cá nhânĐã có trong Ghi chép cá nhân

これ

kore

đôi này

Thêm vào Ghi chép cá nhânĐã có trong Ghi chép cá nhân

あったかい

attakai

ấm

Thêm vào Ghi chép cá nhânĐã có trong Ghi chép cá nhân

いい

ii

tốt,được

Thêm vào Ghi chép cá nhânĐã có trong Ghi chép cá nhân

いくら

ikura

bao nhiêu tiền

Thêm vào Ghi chép cá nhânĐã có trong Ghi chép cá nhân

1,900円

sen-kyuuhyaku-en

1.900 yên

Thêm vào Ghi chép cá nhânĐã có trong Ghi chép cá nhân

カード

kaado

thẻ tín dụng

Thêm vào Ghi chép cá nhânĐã có trong Ghi chép cá nhân

使う

tsukau

dùng

Thêm vào Ghi chép cá nhânĐã có trong Ghi chép cá nhân

はい

hai

Vâng

Thêm vào Ghi chép cá nhânĐã có trong Ghi chép cá nhân

Mẫu câu cơ bản

Nói mình muốn mua gì

Thêm vào Ghi chép cá nhânĐã có trong Ghi chép cá nhân

Khi nói với người bán hàng mình muốn mua gì, nói là "[đồ vật] ga hoshiin desu ga". "Hoshii" nghĩa là "muốn có". Thêm "n desu ga" để giải thích tình hình của mình, và đề nghị đối phương đáp ứng. Phát âm nhỏ dần phần cuối câu.

Trợ từ "ga" chỉ đối tượng:
"Hoshii" nghĩa là "muốn" là tính từ đuôi I. Để chỉ thứ (đối tượng) mình muốn, dùng trợ từ "ga" như "tebukuro ga hoshii" nghĩa là "Tôi muốn 1 đôi găng tay". Để chỉ đối tượng của 1 hành động, dùng trợ từ "o" như "tebukuro o kaimasu" nghĩa là "Tôi sẽ mua găng tay".

Luyện tập
Thực hành

Thử nói mình muốn mua gì

1Để nói câu sau bằng tiếng Nhật, trong 3 đáp án, đáp án nào là đúng?

Anh/Chị ơi, xin lỗi cho tôi hỏi.Tôi muốn mua khăn gói truyền thống.

khăn gói truyền thống

風呂敷

furoshiki

2Hãy dùng từ ngữ sau để nói bằng tiếng Nhật.

Anh/Chị ơi, xin lỗi cho tôi hỏi.Tôi muốn mua … .

あのう、すみません。~が欲しいんですが。

Anoo, sumimasen. ~ga hoshiin desu ga.

ô

kasa

3Hãy dùng từ ngữ sau để nói bằng tiếng Nhật.

Anh/Chị ơi, xin lỗi cho tôi hỏi.Tôi muốn mua … .

あのう、すみません。~が欲しいんですが。

Anoo, sumimasen. ~ga hoshiin desu ga.

pin

電池

denchi

Mở rộng

Dùng câu này khi xác nhận có thể dùng thẻ tín dụng để thanh toán hay không. "Tsukaeru" là thể khả năng của "tsukau" nghĩa là "dùng".

Chữ Hán

Bonsai (cây cảnh bonsai)

Văn hoá

Kho tri thức của Haru-san

Thẻ tín dụng ở Nhật Bản

Ở Nhật Bản, ngày càng nhiều nơi chấp nhận thanh toán không dùng tiền mặt, như thẻ tín dụng.

Tuy nhiên, cũng có trường hợp chỉ chấp nhận tiền mặt.
Khi đi du lịch Nhật Bản, nên chuẩn bị sẵn cả tiền mặt thì sẽ tiện hơn.
Một số bưu điện và cửa hàng tiện lợi có máy ATM cho phép dùng thẻ tín dụng để rút tiền mặt.

Đã thêm vào Ghi chép cá nhân

Đã có trong Ghi chép cá nhân

Cách sử dụng Ghi chép cá nhân

Hiển thị Ghi chép cá nhân