#4
Nói mình sẽ làm gì
Tâm đang nói chuyện trong phòng người bạn mới là Mi Ya, nhiếp ảnh gia người Trung Quốc. Trên tường treo rất nhiều ảnh Mi Ya chụp các vùng của Nhật Bản.
へえ。
Hee.
Thế ạ!
これ
kore
cái này
Thêm vào Ghi chép cá nhânĐã có trong Ghi chép cá nhân
どこ
doko
ở đâu
Thêm vào Ghi chép cá nhânĐã có trong Ghi chép cá nhân
沖縄
Okinawa
Okinawa
Thêm vào Ghi chép cá nhânĐã có trong Ghi chép cá nhân
へえ
hee
Thế ạ!
Thêm vào Ghi chép cá nhânĐã có trong Ghi chép cá nhân
京都
Kyooto
Kyoto
Thêm vào Ghi chép cá nhânĐã có trong Ghi chép cá nhân
とても
totemo
rất, lắm
Thêm vào Ghi chép cá nhânĐã có trong Ghi chép cá nhân
きれい(な)
kiree (na)
đẹp
Thêm vào Ghi chép cá nhânĐã có trong Ghi chép cá nhân
そうですね
soo desu ne
Đúng thế nhỉ. Tôi cũng nghĩ thế.
Thêm vào Ghi chép cá nhânĐã có trong Ghi chép cá nhân
日本
Nihon
Nhật Bản
Thêm vào Ghi chép cá nhânĐã có trong Ghi chép cá nhân
何
nani
gì
Thêm vào Ghi chép cá nhânĐã có trong Ghi chép cá nhân
する
suru
làm
Thêm vào Ghi chép cá nhânĐã có trong Ghi chép cá nhân
大学
daigaku
trường đại học
Thêm vào Ghi chép cá nhânĐã có trong Ghi chép cá nhân
日本語
Nihongo
tiếng Nhật
Thêm vào Ghi chép cá nhânĐã có trong Ghi chép cá nhân
勉強する
benkyoo-suru
học
Thêm vào Ghi chép cá nhânĐã có trong Ghi chép cá nhân
いい
ii
tốt, hay, được
Thêm vào Ghi chép cá nhânĐã có trong Ghi chép cá nhân
はい
hai
vâng
Thêm vào Ghi chép cá nhânĐã có trong Ghi chép cá nhân
楽しみ(な)
tanoshimi (na)
háo hức, mong đợi
Thêm vào Ghi chép cá nhânĐã có trong Ghi chép cá nhân
Nói mình sẽ làm gì
Thêm vào Ghi chép cá nhânĐã có trong Ghi chép cá nhân
Khi nói về việc mình sẽ làm, dùng động từ thể MASU (đuôi masu) như là "benkyoo-shimasu" "Tôi sẽ học". Đây là cách nói lịch sự với người không quen biết và người hơn tuổi. "De" là trợ từ chỉ địa điểm, "o" là trợ từ chỉ đối tượng, và động từ đặt ở cuối câu.
Nhóm động từ và chia động từ:
Dạng nguyên thể của động từ như "kau" "mua", "taberu" "ăn", và "benkyoo-suru" "học" được gọi là thể từ điển (trong từ điển, động từ được liệt kê ở thể này).
*Động từ được chia làm 3 nhóm theo cách chia khác nhau.
Động từ nhóm 1 có đuôi "-u" như "ka+u" "mua", "nom+u" "uống", và "ik+u" "đi". Khi chia động từ, đuôi "-u" này sẽ biến đổi.
Động từ nhóm 2 có đuôi "-ru" như "mi+ru" "nhìn", "tabe+ru" "ăn". Khi chia động từ, đuôi "-ru" này sẽ biến đổi.
Động từ nhóm 3 chia bất quy tắc. Nhóm này chỉ có 2 động từ là "kuru" "đến" và "suru/~suru" "làm".
Chi tiết xem bảng chia động từ.
*Khi chia động từ thể từ điển sang thể MASU:
Động từ nhóm 1: đổi đuôi "-u" thành "i" và thêm "masu"
("ka+u → ka+i masu").
Động từ nhóm 2: đổi đuôi "-ru" thành "-masu".
("tabe+ru → tabe+masu").
Động từ nhóm 3 (bất quy tắc): "kuru → kimasu" và "suru → shimasu".
Thể MASU không chỉ diễn tả sẽ làm gì mà còn dùng để nói về những thói quen hiện tại cũng như thực tế nói chung.
Tham khảo
1Để nói câu sau bằng tiếng Nhật, trong 3 đáp án, đáp án nào là đúng?
Tôi sẽ ăn tempura.
món tẩm bột chiên tempura | sẽ ăn
天ぷら | 食べます(食べる)
tenpura | tabemasu (taberu)
2Hãy dùng từ ngữ sau để nói bằng tiếng Nhật.
Tôi sẽ [đối tượng của hành động].
【đối tượng của hành động】 を~ます。
【đối tượng của hành động】 o~masu.
kịch Kabuki | sẽ xem
歌舞伎 | 見ます(見る)
kabuki | mimasu (miru)
Đáp án
歌舞伎を見ます。
Kabuki o mimasu.
3Hãy dùng từ ngữ sau để nói bằng tiếng Nhật.
Tôi sẽ [đối tượng của hành động].
【đối tượng của hành động】 を~ます。
【đối tượng của hành động】 o~masu.
quà lưu niệm | sẽ mua
お土産 | 買います(買う)
omiyage | kaimasu (kau)
Đáp án
お土産を買います。
Omiyage o kaimasu.
Thêm vào Ghi chép cá nhânĐã có trong Ghi chép cá nhân
Là cách nói thể hiện tâm trạng vui mừng mong chờ điều gì.
Du lịch cùng Mi Ya
Vẻ đẹp của các vùng trên khắp Nhật Bản
Bạn có thể tận hưởng cảnh sắc 4 mùa trên khắp Nhật Bản. Ví dụ, mùa Xuân là mùa hoa anh đào. Kyoto trong hội thoại nổi tiếng về hoa anh đào. Mùa Hè, nhiều người thích leo núi và đi biển. Mùa Thu có lá đỏ lá vàng rất đẹp. Mùa Đông cũng hấp dẫn vì có tuyết. Bạn có thể đi trượt tuyết cũng như chơi các môn thể thao mùa Đông khác.
(1) Hokkaido
(2) Nikko, tỉnh Tochigi
(3) Kyoto
(4) Okinawa
Đã thêm vào Ghi chép cá nhân
Đã có trong Ghi chép cá nhân