Danh sách từ vựng & câu đố
Bài 8
よく [YOKU]
thường xuyên
Từ ngữ và mẫu câu trong bài
先生 | みなさん、これを覚えてください。 試験によく出ます。 |
Các em, hãy ghi nhớ cái này! Cái này thường có trong bài thi.
|
---|---|---|
Thày giáo | MINASAN, KORE O OBOETE KUDASAI. SHIKEN NI YOKU DEMASU. Các em, hãy ghi nhớ cái này! Cái này thường có trong bài thi.
|
|
学生 | えっ。 | Ối!
|
Sinh viên | E'.
Ối!
|
|
アンナ | 先生、もう一度お願いします。 | Thưa thày, xin thày nói lại một lần nữa ạ!
|
Anna | SENSEI, MÔICHIDO ONEGAI SHIMASU.
Thưa thày, xin thày nói lại một lần nữa ạ!
|