Danh sách từ vựng & câu đố
Bài 47
1周 [ISSHÛ]
một vòng
Cụm từ này gồm có ICHI là "một" và SHÛ là “vòng”. Nhưng chúng ta nói là ISSHÛ, chứ không nói ICHISHÛ.
Từ ngữ và mẫu câu trong bài
先生 | 最後に、みなさんの夢を教えてください。 | Cuối cùng, hãy cho tôi biết ước mơ của các em!
|
---|---|---|
Thày giáo | SAIGO NI, MINASAN NO YUME O OSHIETE KUDASAI.
Cuối cùng, hãy cho tôi biết ước mơ của các em!
|
|
ロドリゴ | 僕は日本を1周したいです。 | Em muốn đi du lịch vòng quanh Nhật Bản.
|
Rodrigo | BOKU WA NIHON O ISSHÛ SHITAI DESU.
Em muốn đi du lịch vòng quanh Nhật Bản.
|
|
アンナ | 私は…日本語教師になるのが夢です。 | Còn em thì…trở thành giáo viên tiếng Nhật là mơ ước của em.
|
Anna | WATASHI WA... NIHONGO-KYÔSHI NI NARU NO GA YUME DESU.
Còn em thì…trở thành giáo viên tiếng Nhật là mơ ước của em.
|