Danh sách từ vựng & câu đố
Bài 29
小さい [CHIISAI]
nhỏ
Từ ngữ và mẫu câu trong bài
アンナ | 富士山だ。 近くで見ると、大きいですね。 |
Núi Phú Sĩ đây rồi. Khi nhìn gần, trông lớn nhỉ!
|
---|---|---|
Anna | FUJISAN DA. CHIKAKU DE MIRU TO, ÔKII DESU NE.
Núi Phú Sĩ đây rồi. Khi nhìn gần, trông lớn nhỉ!
|
|
アンナ | あれ。雲の形が帽子みたいです。 | Ôi! Hình dáng của đám mây trông giống chiếc mũ.
|
Anna | ARE. KUMO NO KATACHI GA BÔSHI MITAI DESU.
Ôi! Hình dáng của đám mây trông giống chiếc mũ.
|
|
健太 | あの雲が見えると、雨が降るんだよ。 | Nếu nhìn thấy đám mây kia, thì trời sẽ mưa đấy.
|
Kenta | ANO KUMO GA MIERU TO, AME GA FURU N DA YO.
Nếu nhìn thấy đám mây kia, thì trời sẽ mưa đấy.
|