NHK WORLD > Cùng nhau học tiếng Nhật > Học bằng tiếng Việt > Danh sách từ vựng & câu đố > Danh sách từ vựng

Danh sách từ vựng & câu đố

Bài 26

がんばります [GANBARIMASU]

cố gắng

Từ ngữ và mẫu câu trong bài

アンナ ロドリゴ、元気がないね。 Rodrigo ơi, bạn không khỏe à?
Anna RODORIGO, GENKI GA NAI NE.
Rodrigo ơi, bạn không khỏe à?
ロドリゴ 試験ができなかったんです。 Mình đã không làm tốt bài kiểm tra.
Rodrigo SHIKEN GA DEKINAKATTA N DESU.
Mình đã không làm tốt bài kiểm tra.
アンナ 私も…。60点でした。
次はがんばろう。
Mình cũng vậy... Mình được 60 điểm.
Lần sau bọn mình cùng cố gắng nhé.
Anna WATASHI MO.... ROKUJITTEN DESHITA.
TSUGI WA GANBARÔ.
Mình cũng vậy... Mình được 60 điểm. Lần sau bọn mình cùng cố gắng nhé.
*Bạn sẽ rời trang web của NHK