NHK WORLD > Cùng nhau học tiếng Nhật > Học bằng tiếng Việt > Danh sách từ vựng & câu đố > Danh sách từ vựng

Danh sách từ vựng & câu đố

Bài 23

掃除 [SÔJI]

dọn dẹp

Từ ngữ và mẫu câu trong bài

さくら この間は門限に間に合った? Hôm trước có kịp giờ đóng cửa kí túc xá không?
Sakura KONOAIDA WA MONGEN NI MANIATTA?
Hôm trước có kịp giờ đóng cửa kí túc xá không?
アンナ いいえ。間に合いませんでした。
それで、お母さんに叱られました。
Không ạ. Em đã không về kịp.
Vì thế, em đã bị Mẹ mắng.
Anna IIE. MANIAIMASEN DESHITA.
SOREDE, OKÂSAN NI SHIKARAREMASHITA.
Không ạ. Em đã không về kịp. Vì thế, em đã bị Mẹ mắng.
アンナ 掃除当番が3回増えました。 Em phải làm nhiệm vụ dọn dẹp thêm 3 lần.
Anna SÔJI TÔBAN GA SANKAI FUEMASHITA.
Em phải làm nhiệm vụ dọn dẹp thêm 3 lần.
さくら それは大変だったね。 Thế thì khổ thân nhỉ!
Sakura SORE WA TAIHEN DATTA NE.
Thế thì khổ thân nhỉ!
*Bạn sẽ rời trang web của NHK