Danh sách từ vựng & câu đố
Bài 20
あります [ARIMASU]
có (kinh nghiệm)
Ngoài kinh nghiệm, ARIMASU còn thường được dùng khi nói về việc có những thứ trừu tượng như là thời gian hay là cơ hội.
Trong bài 7, ARIMASU nghĩa là "có thứ gì đó", chỉ sự tồn tại. Trong bài 9, từ này nghĩa là "có một sự kiện gì đó".
Từ ngữ và mẫu câu trong bài
ロドリゴ | アンナさんは日本の歌を歌ったことがありますか。 | Chị Anna này, chị đã bao giờ hát bài hát Nhật Bản chưa?
|
---|---|---|
Rodrigo | ANNA-SAN WA NIHON NO UTA O UTATTA KOTO GA ARIMASU KA.
Chị Anna này, chị đã bao giờ hát bài hát Nhật Bản chưa?
|
|
アンナ | はい、あります。 | Có, rồi ạ.
|
Anna | HAI, ARIMASU.
Có, rồi ạ.
|
|
さくら | どんな曲が得意? | Chị hát được những bài như thế nào?
|
Sakura | DONNA KYOKU GA TOKUI?
Chị hát được những bài như thế nào?
|
|
アンナ | アニメの曲です。 | Bài hát của phim hoạt hình ạ.
|
Anna | ANIME NO KYOKU DESU.
Bài hát của phim hoạt hình ạ.
|