Danh sách từ vựng & câu đố
Bài 12
ええ [Ê]
vâng
Đây là cách trả lời có ý khẳng định, nhưng nếu nói là "Ê, MÂ" sẽ có ý mơ hồ/không chắc chắn.
Từ ngữ và mẫu câu trong bài
さくら | ロドリゴさんはいつ日本に来ましたか。 | Anh Rodrigo này, anh đến Nhật Bản khi nào?
|
---|---|---|
Sakura | RODORIGO-SAN WA ITSU NIHON NI KIMASHITA KA.
Anh Rodrigo này, anh đến Nhật Bản khi nào?
|
|
ロドリゴ | 3月に来ました。 | Tôi đến hồi tháng 3.
|
Rodrigo | SANGATSU NI KIMASHITA.
Tôi đến hồi tháng 3.
|
|
さくら | もう日本の生活に慣れた? | Anh đã quen với cuộc sống ở Nhật Bản chưa?
|
Sakura | MÔ NIHON NO SEIKATSU NI NARETA?
Anh đã quen với cuộc sống ở Nhật Bản chưa?
|
|
ロドリゴ | ええ、まあ。 | Vâng, tôi cũng hơi quen rồi.
|
Rodrigo | Ê, MÂ.
Vâng, tôi cũng hơi quen rồi.
|