NHK WORLD > Cùng nhau học tiếng Nhật > Học bằng tiếng Việt > Danh sách từ vựng & câu đố > Danh sách từ vựng

Danh sách từ vựng & câu đố

Bài 11

降ります [ORIMASU]

xuống tàu/xe

Từ ngữ và mẫu câu trong bài

アンナ 今週の土曜日に寮でパーティーを開きます。
さくらさん、ぜひ来てください。
Vào thứ Bảy tuần này, chúng tôi sẽ mở tiệc tại kí túc xá.
Chị Sakura ơi, chị nhất định đến nhé!
Anna KONSHÛ NO DOYÔBI NI RYÔ DE PÂTÎ O HIRAKIMASU.
SAKURA-SAN, ZEHI KITE KUDASAI.
Vào thứ Bảy tuần này, chúng tôi sẽ mở tiệc tại kí túc xá.
Chị Sakura ơi, chị nhất định đến nhé!
さくら わあ、行く行く。
今度の土曜日ね。
Ồ, đi chứ, đi chứ! Thứ Bảy này có phải không?
Sakura WÂ, IKU IKU.
KONDO NO DOYÔBI NE.
Ồ, đi chứ, đi chứ! Thứ Bảy này có phải không?
*Bạn sẽ rời trang web của NHK