Tài liệu bổ sung
Cách chia động từ thể TE - Phần 1 (Bài 8)
Thể MASU | Thể TE |
---|---|
TABEMASU ăn |
TABETE |
OBOEMASU nhớ |
OBOETE |
MIMASU nhìn |
MITE |
KIMASU đến |
KITE |
SHIMASU làm |
SHITE |
BENKYÔ SHIMASU học |
BENKYÔ SHITE |
Chúng tôi giải thích chi tiết những nội dung trên trong bài học ở dạng âm thanh. Hãy bấm vào nút ở dưới để đến trang có bài học và nghe hết 10 phút của bài học.