Tài liệu bổ sung
Thể khả năng của động từ (Bài 35)
Động từ thể MASU | Động từ thể khả năng |
---|---|
TSUKAIMASU dùng |
TSUKAEMASU |
MACHIMASU đợi |
MATEMASU |
ATSUMARIMASU tập trung |
ATSUMAREMASU |
YOMIMASU đọc |
YOMEMASU |
KAKIMASU viết |
KAKEMASU |
ISOGIMASU vội |
ISOGEMASU |
IKIMASU đi |
IKEMASU |
TABEMASU ăn |
TABERAREMASU |
OBOEMASU nhớ |
OBOERAREMASU |
IMASU có (tồn tại) |
IRAREMASU |
MIMASU nhìn |
MIRAREMASU |
KIMASU đến |
KORAREMASU |
SHIMASU làm |
DEKIMASU |
Chúng tôi giải thích chi tiết những nội dung trên trong bài học ở dạng âm thanh. Hãy bấm vào nút ở dưới để đến trang có bài học và nghe hết 10 phút của bài học.