Tài liệu bổ sung
Các từ chỉ thời điểm (Bài 24)
KINÔ | hôm qua |
---|---|
KYÔ | hôm nay |
ASHITA | ngày mai |
SENSHÛ | tuần trước |
---|---|
KONSHÛ | tuần này |
RAISHÛ | tuần sau |
SENGETSU | tháng trước |
---|---|
KONGETSU | tháng này |
RAIGETSU | tháng sau |
Chúng tôi giải thích chi tiết những nội dung trên trong bài học ở dạng âm thanh. Hãy bấm vào nút ở dưới để đến trang có bài học và nghe hết 10 phút của bài học.