Tài liệu bổ sung
Động từ thể NAI (Bài 21)
Thể MASU | Thể NAI |
---|---|
TSUKAIMASU (sử dụng) |
TSUKAWANAI |
MACHIMASU (đợi) |
MATANAI |
ATSUMARIMASU (tập trung) |
ATSUMARANAI |
YOMIMASU (đọc) |
YOMANAI |
KAKIMASU (viết) |
KAKANAI |
ISOGIMASU (vội) |
ISOGANAI |
IKIMASU (đi) |
IKANAI |
TABEMASU (ăn) |
TABENAI |
OBOEMASU (nhớ) |
OBOENAI |
IMASU (có/tồn tại) |
INAI |
MIMASU (nhìn) |
MINAI |
KIMASU (đến) |
KONAI |
SHIMASU (làm) |
SHINAI |
Chúng tôi giải thích chi tiết những nội dung trên trong bài học ở dạng âm thanh. Hãy bấm vào nút ở dưới để đến trang có bài học và nghe hết 10 phút của bài học.