Bài 35
Tôi có thể trả bằng thẻ tín dụng được không?
Chị Anna cùng với anh Kenta thưởng thức sushi tươi ngon tại quán sushi băng chuyền.
Mẫu câu chính:
KUREJITTO KÂDO WA TSUKAEMASU KA
Hội thoại
健太 | お勘定をお願いします。 | Làm ơn cho tôi thanh toán.
|
---|---|---|
Kenta | OKANJÔ O ONEGAI SHIMASU.
Làm ơn cho tôi thanh toán.
|
|
店員 | 全部で5200円です。 | Tất cả là 5.200 yen ạ.
|
Nhân viên cửa hàng | ZENBU DE GOSEN NIHYAKU EN DESU.
Tất cả là 5.200 yen ạ.
|
|
健太 | クレジットカードは使えますか。 | Tôi có thể trả bằng thẻ tín dụng được không?
|
Kenta | KUREJITTO KÂDO WA TSUKAEMASU KA.
Tôi có thể trả bằng thẻ tín dụng được không?
|
|
店員 | はい、使えます。 | Vâng, được ạ.
|
Nhân viên cửa hàng | HAI, TSUKAEMASU.
Vâng, được ạ.
|
Mẫu ngữ pháp
Số đếm (3)
Hãy cùng học các số lớn.
Xem thêm trong phần "Tài liệu bổ sung".
Từ tượng thanh & tượng hình
Tiếng của máy móc
Tiếng Nhật là ngôn ngữ có rất nhiều từ tượng thanh và tượng hình. Một loạt các từ tượng thanh và tượng hình trong tiếng Nhật, từ tiếng kêu của loài vật đến các cụm từ chỉ cảm xúc của con người, được thể hiện bằng âm thanh.
Tâm sự của Anna
Anh Kenta mời mình đi ăn sushi. Sau khi ăn xong, bọn mình nói GOCHISÔSAMA DESHITA. Mình được biết là khi được ai đó chiêu đãi thì cũng có thể nói GOCHISÔSAMA DESHITA để cảm ơn.