#34

Nói đã từng làm việc gì.

読んだことあります Em đã từng đọc rồi.

  • Hội thoại
  • Video
Phụ đề
  • Tiếng Việt
  • Tiếng Nhật
  • Không có phụ đề

Tâm và Mike đến quán cà phê manga, nơi có rất nhiều truyện manga và tạp chí.

Hội thoại
Từ vựng

わあ

waa

ôi

Thêm vào Ghi chép cá nhânĐã có trong Ghi chép cá nhân

マンガ

manga

truyện tranh manga

Thêm vào Ghi chép cá nhânĐã có trong Ghi chép cá nhân

たくさん

takusan

nhiều

Thêm vào Ghi chép cá nhânĐã có trong Ghi chép cá nhân

この

kono

này

Thêm vào Ghi chép cá nhânĐã có trong Ghi chép cá nhân

知って(い)る

shitte (i) ru

biết

Thêm vào Ghi chép cá nhânĐã có trong Ghi chép cá nhân

読む

yomu

đọc

Thêm vào Ghi chép cá nhânĐã có trong Ghi chép cá nhân

え?

e?

gì cơ?

Thêm vào Ghi chép cá nhânĐã có trong Ghi chép cá nhân

日本語

Nihongo

tiếng Nhật

Thêm vào Ghi chép cá nhânĐã có trong Ghi chép cá nhân

いえ

ie

không

Thêm vào Ghi chép cá nhânĐã có trong Ghi chép cá nhân

ベトナム語

Betonamugo

tiếng Việt

Thêm vào Ghi chép cá nhânĐã có trong Ghi chép cá nhân

とても

totemo

rất

Thêm vào Ghi chép cá nhânĐã có trong Ghi chép cá nhân

おもしろい

omoshiroi

hay

Thêm vào Ghi chép cá nhânĐã có trong Ghi chép cá nhân

Mẫu câu cơ bản

Nói đã từng làm việc gì.

Thêm vào Ghi chép cá nhânĐã có trong Ghi chép cá nhân

Để diễn tả mình đã từng làm việc gì, dùng cấu trúc "[động từ thể TA] + koto (ga) arimasu". Động từ thể TA kết thúc bằng "ta/da" chỉ hành động xảy ra trong quá khứ hoặc đã hoàn thành. Để chia động từ ở thể TA, đổi đuôi "te/de" của động từ thể TE thành "ta/da".

Nói bạn chưa từng làm việc gì:
Để diễn tả mình chưa từng làm việc gì, thay động từ "arimasu" bằng "nai desu/arimasen" nghĩa là "không có" và nói là "... koto nai desu/arimasen".

Tham khảo

Luyện tập
Thực hành

Thử nói bạn đã từng làm việc gì

1Để nói câu sau bằng tiếng Nhật, trong 3 đáp án, đáp án nào là đúng?

Tôi đã từng đi Okinawa.

«đã từng»Okinawa | đi

沖縄/行く(→行った)

Okinawa / iku (→itta)

2Hãy dùng từ ngữ sau để nói bằng tiếng Nhật.

Tôi đã từng/chưa bao giờ … .

~ことあります/ないです。

~koto arimasu/nai desu.

«chưa bao giờ»tempura | ăn

天ぷら | 食べる(→食べた)

tenpura | taberu (→tabeta)

3Hãy dùng từ ngữ sau để nói bằng tiếng Nhật.

Tôi đã từng/chưa bao giờ … .

~ことあります/ないです。

~koto arimasu/nai desu.

«đã từng»chuyện đó | nghe

その話 | 聞く(→聞いた)

sono hanashi | kiku (→kiita)

Mở rộng

Thêm vào Ghi chép cá nhânĐã có trong Ghi chép cá nhân

Cách mọi người phát âm

Câu này dùng với người nhà và bạn bè. Để hỏi lịch sự nói là "Shitte masu ka".

Chữ Hán

manga (truyện tranh)

Văn hoá

Văn hoá đại chúng cùng Mike

Quán cà phê manga

Truyện tranh manga Nhật Bản có rất nhiều thể loại: lãng mạn, phiêu lưu, thể thao, lịch sử, văn học, v.v.
Quán cà phê manga tính tiền theo giờ, khi trả tiền rồi bạn có thể đọc truyện manga thoả thích. Các quán thường có khoang riêng cho từng người. Nhiều quán có TV và Internet miễn phí. Hầu hết quán đều phục vụ đồ uống nhẹ cho khách uống thoải mái như nước quả và trà.

Khu vực rộng rãi để xem sách truyện

 

Khoang riêng thoải mái

Khu đồ uống

Đã thêm vào Ghi chép cá nhân

Đã có trong Ghi chép cá nhân

Cách sử dụng Ghi chép cá nhân

Hiển thị Ghi chép cá nhân